Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pre-heat
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
pre-heat
ngoại động từ
Đun
nóng
trước (nhất là khi chiên cá, đun nóng rồi mới bỏ dầu, cá vào).
Tham khảo
sửa
"
pre-heat
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)