Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpræŋ.kɪʃ/

Tính từ

sửa

prankish /ˈpræŋ.kɪʃ/

  1. Hay chơi ác, hay chơi khăm, hay đùa nhả.
  2. Hay trục trặc (máy).

Tham khảo

sửa