Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈprɛr.i.ˈwʊlf/

Danh từ sửa

prairie-wolf /ˈprɛr.i.ˈwʊlf/

  1. (Động vật học) Chó sói đồng c.

Tham khảo sửa