Tiếng Anh

sửa


Tính từ

sửa

praetorian

  1. (Sử học) (thuộc) pháp quan (La mã).
  2. (Thuộc) Cận vệ (của hoàng đế La mã).

Danh từ

sửa

praetorian

  1. (Sử học) Pháp quan (La mã).
  2. Cận vệ (của hoàng đế La mã).

Tham khảo

sửa