Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔ.nœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
prôneur
/pʁɔ.nœʁ/
prôneur
/pʁɔ.nœʁ/

prôneur /pʁɔ.nœʁ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người ca tụng.

Tham khảo

sửa