prêcheur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɛ.ʃœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | prêcheur /pʁɛ.ʃœʁ/ |
prêcheurs /pʁɛ.ʃœʁ/ |
Giống cái | prêcheuse /pʁɛ.ʃøz/ |
prêcheurs /pʁɛ.ʃœʁ/ |
prêcheur /pʁɛ.ʃœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
prêcheur /pʁɛ.ʃœʁ/ |
prêcheurs /pʁɛ.ʃœʁ/ |
prêcheur gđ /pʁɛ.ʃœʁ/
Tham khảo
sửa- "prêcheur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)