Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɛv.nɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
prévenance
/pʁɛv.nɑ̃s/
prévenances
/pʁev.nɑ̃s/

prévenance gc /pʁɛv.nɑ̃s/

  1. Sự ân cần, sự tử tế.
    Combler quelqu'un de prévenances — hết sức ân cần với ai

Tham khảo

sửa