Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prétexter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁe.tɛk.ste/
Ngoại động từ
sửa
prétexter
ngoại động từ
/pʁe.tɛk.ste/
Viện cớ
là,
nói
thác
là.
Prétexter
un voyage
— viện cơ là đi xa
Prétexter
la maladie
— nói thác là có bệnh
Tham khảo
sửa
"
prétexter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)