Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
préteur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Từ đồng âm
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
préteur
/pʁe.tœʁ/
préteurs
/pʁe.tœʁ/
préteur
gđ
(
Sử học
)
Quan
án (cổ La Mã).
Từ đồng âm
sửa
Prêteur
Tham khảo
sửa
"
préteur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)