Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
préteur
/pʁe.tœʁ/
préteurs
/pʁe.tœʁ/

préteur

  1. (Sử học) Quan án (cổ La Mã).

Từ đồng âm

sửa

Tham khảo

sửa