prétendant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.tɑ̃.dɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
prétendant /pʁe.tɑ̃.dɑ̃/ |
prétendants /pʁe.tɑ̃.dɑ̃/ |
prétendant gđ /pʁe.tɑ̃.dɑ̃/
- Người ngấp nghé.
- Les prétendants à un emploi — những người ngấp nghé một chân làm việc
- Người ngấp nghé ngôi vua.
- Người cầu hôn.
Tham khảo
sửa- "prétendant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)