présumable
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | présumables /pʁe.zy.mabl/ |
présumables /pʁe.zy.mabl/ |
Giống cái | présumables /pʁe.zy.mabl/ |
présumables /pʁe.zy.mabl/ |
présumable
- (Mềm) Có thể đoán phỏng.
Tham khảo
sửa- "présumable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)