Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
préside
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁe.zid/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
préside
/pʁe.zid/
présides
/pʁe.zid/
préside
gđ
/pʁe.zid/
(
Sử học
)
Đồn lũy
(của người Tây Ban Nha ở bờ biển nước ngoài).
Tham khảo
sửa
"
préside
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)