Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁe.zid/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
préside
/pʁe.zid/
présides
/pʁe.zid/

préside /pʁe.zid/

  1. (Sử học) Đồn lũy (của người Tây Ban Nha ở bờ biển nước ngoài).

Tham khảo

sửa