Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁe.zaʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
présage
/pʁe.zaʒ/
présages
/pʁe.zaʒ/

présage /pʁe.zaʒ/

  1. Điểm, triệu.
    Mauvais présage — điềm xấu

Tham khảo

sửa