préretraite
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.ʁət.ʁɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
préretraite /pʁe.ʁət.ʁɛt/ |
préretraite /pʁe.ʁət.ʁɛt/ |
préretraite gc /pʁe.ʁət.ʁɛt/
Tham khảo
sửa- "préretraite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)