Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁe.pys/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
prépuce
/pʁe.pys/
prépuces
/pʁe.pys/

prépuce /pʁe.pys/

  1. (Giải phẫu) Học bao quy đầu.

Tham khảo

sửa