prénatal
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.na.tal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | prénatal /pʁe.na.tal/ |
prénataux /pʁe.na.tɔ/ |
Giống cái | prénatale /pʁe.na.tal/ |
prénatales /pʁe.na.tal/ |
prénatal /pʁe.na.tal/
- Trước khi đẻ.
- Allocations prénatales — tiền trợ cấp trước khi đẻ
Tham khảo
sửa- "prénatal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)