Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁe.ʒy.di.sjabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực préjudiciable
/pʁe.ʒy.di.sjabl/
préjudiciables
/pʁe.ʒy.di.sjabl/
Giống cái préjudiciable
/pʁe.ʒy.di.sjabl/
préjudiciables
/pʁe.ʒy.di.sjabl/

préjudiciable /pʁe.ʒy.di.sjabl/

  1. () Hại.
    Préjudiciable à la santé — hại sức khỏe

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa