Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

préhenseur

  1. (Sinh vật học) Cầm nắm.
    Organes préhenseurs — cơ quan cầm nắm

Danh từ sửa

préhenseur

  1. (Số nhiều; từ cũ, nghĩa cũ) Bộ vẹt.

Tham khảo sửa