prédisposition
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.dis.pɔ.zi.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
prédisposition /pʁe.dis.pɔ.zi.sjɔ̃/ |
prédispositions /pʁe.dis.pɔ.zi.sjɔ̃/ |
prédisposition gc /pʁe.dis.pɔ.zi.sjɔ̃/
- Bẩm tính, thiên hướng.
- Avoir des prédispositions musicales — có thiên hướng về âm nhạc
- (Y học) Bẩm chất.
- Prédispositon morbide — bẩm chất dễ mắc bệnh
Tham khảo
sửa- "prédisposition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)