Tiếng Pháp

sửa

Ngoại động từ

sửa

prédisposer ngoại động từ

  1. Chuẩn bị cho, mở đường cho.
    La mauvaise hygiène prédispose aux maladies — vệ sinh không tốt mở đường cho bệnh tật

Tham khảo

sửa