prédisposer
Tiếng Pháp
sửaNgoại động từ
sửaprédisposer ngoại động từ
- Chuẩn bị cho, mở đường cho.
- La mauvaise hygiène prédispose aux maladies — vệ sinh không tốt mở đường cho bệnh tật
Tham khảo
sửa- "prédisposer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)