Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁe.diʁ/

Ngoại động từ

sửa

prédire ngoại động từ /pʁe.diʁ/

  1. Đoán trước.
    Prédire l’avenir — đoán trước tương lai
  2. Báo trước.
    Prédire une éclipse de lune — báo trước nguyệt thực

Tham khảo

sửa