prédilection
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.di.lɛk.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
prédilection /pʁe.di.lɛk.sjɔ̃/ |
prédilections /pʁe.di.lɛk.sjɔ̃/ |
prédilection gc /pʁe.di.lɛk.sjɔ̃/
- Sự ưa thích đặc biệt.
- Avoir de la prédilection pour la peinture — ưa thích đặc biệt môn hội họa
- de prédilection — ưa thích hơn hết
- Livre de prédilection — quyển sách ưa thích hơn hết
Tham khảo
sửa- "prédilection", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)