Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁe.dik.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
prédiction
/pʁe.dik.sjɔ̃/
prédictions
/pʁe.dik.sjɔ̃/

prédiction gc /pʁe.dik.sjɔ̃/

  1. Sự đoán trước, lời đoán trước.
  2. Sự báo trước.
    La prédiction des éclipses — sự báo trước thiên thực

Tham khảo

sửa