prédéterminer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pʁe.de.tɛʁ.mi.ne/
Ngoại động từ sửa
prédéterminer ngoại động từ /pʁe.de.tɛʁ.mi.ne/
- (Tôn giáo) Thiên định (ý chí con người).
- Định trước, tiên định.
- Prédéterminer une décision — định trước một quyết định
Tham khảo sửa
- "prédéterminer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)