Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
précieusement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁe.sjøz.mɑ̃/
Phó từ
sửa
précieusement
/pʁe.sjøz.mɑ̃/
Cẩn thận
.
Conserver
précieusement
— giữ cẩn thận
Kiểu cách
.
Parler
précieusement
— nói kiểu cách
Trái nghĩa
sửa
Simplement
Tham khảo
sửa
"
précieusement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)