Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁe.sjøz.mɑ̃/

Phó từ

sửa

précieusement /pʁe.sjøz.mɑ̃/

  1. Cẩn thận.
    Conserver précieusement — giữ cẩn thận
  2. Kiểu cách.
    Parler précieusement — nói kiểu cách

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa