Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
précepte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁe.sɛpt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
précepte
/pʁe.sɛpt/
préceptes
/pʁe.sɛpt/
précepte
gđ
/pʁe.sɛpt/
Lời
dạy
.
Châm ngôn
.
(
Tôn giáo
)
Giới luật
.
Tham khảo
sửa
"
précepte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)