précautionneusement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.kɔ.sjɔ.nøz.mɑ̃/
Phó từ
sửaprécautionneusement /pʁe.kɔ.sjɔ.nøz.mɑ̃/
- (Một cách) Thận trọng.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "précautionneusement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)