Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁe.kɔ.sjɔ.nøz.mɑ̃/

Phó từ

sửa

précautionneusement /pʁe.kɔ.sjɔ.nøz.mɑ̃/

  1. (Một cách) Thận trọng.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa