précautionner
Tiếng Pháp
sửaĐộng từ phản thân
sửase précautionner tự động từ
- (Văn học) Phòng ngừa, đề phòng.
- Se précautionner contre la maladie — đề phòng bệnh tật
- Dự phòng.
- Se précautionner de quelque chose — dự phòng cái gì
Tham khảo
sửa- "précautionner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)