Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁe.kɑ̃b.ʁjɛ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
précambrien
/pʁe.kɑ̃b.ʁjɛ̃/
précambrien
/pʁe.kɑ̃b.ʁjɛ̃/

précambrien /pʁe.kɑ̃b.ʁjɛ̃/

  1. (Địa lý, địa chất) Thế trước cambi; thống trước cambi.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít précambrien
/pʁe.kɑ̃b.ʁjɛ̃/
précambrien
/pʁe.kɑ̃b.ʁjɛ̃/
Số nhiều précambrien
/pʁe.kɑ̃b.ʁjɛ̃/
précambrien
/pʁe.kɑ̃b.ʁjɛ̃/

précambrien /pʁe.kɑ̃b.ʁjɛ̃/

  1. (Địa lý, địa chất) Trước cambi.

Tham khảo

sửa