Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
précédemment
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁe.se.da.mɑ̃/
Phó từ
sửa
précédemment
/pʁe.se.da.mɑ̃/
Trước
,
trước đây
.
Comme nous l’avions dit
précédemment
— như chúng tôi đã nói trước đây
Trái nghĩa
sửa
Après
,
postérieusement
Tham khảo
sửa
"
précédemment
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)