Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
préavis
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁe.a.vi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
préavis
/pʁe.a.vi/
préavis
/pʁe.a.vi/
préavis
gđ
/pʁe.a.vi/
Lời
báo trước
.
Préavis
de licenciement
— lời báo trước cho nghỉ việc
Tham khảo
sửa
"
préavis
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)