Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pré
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁe/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pré
/pʁe/
prés
/pʁe/
pré
gđ
/pʁe/
Nội cỏ
,
bãi cỏ
.
aller sur le
pré
— đấu gươm
vert comme
pré
— xanh rờn
Tham khảo
sửa
"
pré
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)