powder-flask
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɑʊ.dɜː.ˈflæsk/
Danh từ
sửapowder-flask /ˈpɑʊ.dɜː.ˈflæsk/
- (Sử học) Hộp thuốc súng.
Tham khảo
sửa- "powder-flask", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
powder-flask /ˈpɑʊ.dɜː.ˈflæsk/