Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌstrɪ.kən/

Tính từ

sửa

poverty-stricken /.ˌstrɪ.kən/

  1. Nghèo nàn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    a poverty-stricken language — (nghĩa bóng) ngôn ngữ nghèo nàn

Tham khảo

sửa