Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pu.swaʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
poussoir
/pu.swaʁ/
poussoir
/pu.swaʁ/

poussoir /pu.swaʁ/

  1. Nút bấm (ở máy).

Tham khảo

sửa