Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
poussier
/pu.sje/
poussier
/pu.sje/

poussier /pu.sje/

  1. Than bụi.
  2. Bụi.
    Poussier de paille — bụi rơm

Tham khảo

sửa