poussiéreux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pu.sje.ʁø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | poussiéreux /pu.sje.ʁø/ |
poussiéreux /pu.sje.ʁø/ |
Giống cái | poussiéreuse /pu.sje.ʁøz/ |
poussiéreuses /pu.sje.ʁøz/ |
poussiéreux /pu.sje.ʁø/
- Đầy bụi, bụi bặm.
- Route poussiéreuse — đường đầy bụi
- Như bụi.
- Teint poussiéreux — nước da như bám bụi
Tham khảo
sửa- "poussiéreux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)