Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pus.ka.ju/

Danh từ sửa

pousse-cailloux /pus.ka.ju/

  1. (Thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) Lính bộ binh.

Tham khảo sửa