poursuivant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /puʁ.sɥi.vɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | poursuivante /puʁ.sɥi.vɑ̃t/ |
poursuivants /puʁ.sɥi.vɑ̃/ |
Số nhiều | poursuivante /puʁ.sɥi.vɑ̃t/ |
poursuivants /puʁ.sɥi.vɑ̃/ |
poursuivant /puʁ.sɥi.vɑ̃/
- Người đuổi theo.
- Les poursuivants d’un voleur — những người đuổi theo tên kẻ cắp
- (Luật học, pháp lý) Người truy tố.
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | poursuivant /puʁ.sɥi.vɑ̃/ |
poursuivants /puʁ.sɥi.vɑ̃/ |
Giống cái | poursuivante /puʁ.sɥi.vɑ̃t/ |
poursuivants /puʁ.sɥi.vɑ̃/ |
poursuivant /puʁ.sɥi.vɑ̃/
- (Luật học, pháp lý) Truy tố.
- La partie poursuivante — bên truy tố, bên nguyên
Tham khảo
sửa- "poursuivant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)