Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pourrissage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
pourrissage
gđ
Sự
ngâm
mủn
(giẻ làm giày).
Sự
phơi
ẩm (đất làm đồ sứ).
Tham khảo
sửa
"
pourrissage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)