Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pourparler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌpʊr.pɑːr.ˈleɪ/
Danh từ
sửa
pourparler
(thường)
số nhiều
/ˌpʊr.pɑːr.ˈleɪ/
Cuộc đàm
phán
mở
đầu, cuộc
hội
đàm
trù bị
(để đi đến cuộc đàm phán chính thức).
Tham khảo
sửa
"
pourparler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)