Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpʊr.pɑːr.ˈleɪ/

Danh từ

sửa

pourparler (thường) số nhiều /ˌpʊr.pɑːr.ˈleɪ/

  1. Cuộc đàm phán mở đầu, cuộc hội đàm trù bị (để đi đến cuộc đàm phán chính thức).

Tham khảo

sửa