Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
poupin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pu.pɛ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
poupin
/pu.pɛ̃/
poupin
/pu.pɛ̃/
Giống cái
poupine
/pu.pin/
poupine
/pu.pin/
poupin
/pu.pɛ̃/
Như
púp
pê
.
Figure
poupine
— mặt như mặt púp pê
Tham khảo
sửa
"
poupin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)