Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pu.pɛ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực poupin
/pu.pɛ̃/
poupin
/pu.pɛ̃/
Giống cái poupine
/pu.pin/
poupine
/pu.pin/

poupin /pu.pɛ̃/

  1. Như púp .
    Figure poupine — mặt như mặt púp pê

Tham khảo

sửa