Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpoʊl.tɜː.ɜː/

Danh từ

sửa

poulterer /ˈpoʊl.tɜː.ɜː/

  1. Người bán gà vịt.

Tham khảo

sửa