pouls
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pu/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pouls /pu/ |
pouls /pu/ |
pouls gđ /pu/
- Mạch.
- Pouls lent — mạch chậm
- Pouls filiforme — mạch chỉ
- Pouls alternant — mạch so le
- se tâter le pouls — tự lượng sức (trước khi quyết định)
- tâter le pouls à quelqu'un — bắt mạch ai (nghĩa đen, nghĩa bóng)
Tham khảo
sửa- "pouls", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)