Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pud.ʁi.jɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
poudrière
/pud.ʁi.jɛʁ/
poudrière
/pud.ʁi.jɛʁ/

poudrière gc /pud.ʁi.jɛʁ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Kho thuốc súng.

Tham khảo

sửa