Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pouding
/pu.diɳ/
pouding
/pu.diɳ/

pouding /pu.diɳ/

  1. Như pudding.

Tham khảo

sửa