Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpoʊ.tᵊn.ˌteɪt/

Danh từ

sửa

potentate /ˈpoʊ.tᵊn.ˌteɪt/

  1. Kẻ thống trị.

Tham khảo

sửa