Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
potasse
/pɔ.tas/
potasse
/pɔ.tas/

potasse gc /pɔ.tas/

  1. Bồ tạt, kali hiđroxit.
  2. (Thương nghiệp) Kali cacbonat.

Tham khảo

sửa