Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
potasse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɔ.tas/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
potasse
/pɔ.tas/
potasse
/pɔ.tas/
potasse
gc
/pɔ.tas/
Bồ tạt
,
kali
hiđroxit
.
(
Thương nghiệp
)
Kali
cacbonat
.
Tham khảo
sửa
"
potasse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)