postnummer
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | postnummer | postnummeret |
Số nhiều | postnummer, postnumre | postnumra, postnumrene |
postnummer gđ
Tham khảo
sửa- "postnummer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | postnummer | postnummeret |
Số nhiều | postnummer, postnumre | postnumra, postnumrene |
postnummer gđ