Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít postmester postmesteren
Số nhiều postmestere, mestrer postmesterne, mestrene

Danh từ

sửa

postmester

  1. Trưởng ty bưu điện.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa